Có 2 kết quả:
远门近枝 yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ • 遠門近枝 yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ
yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
near and distant relatives
Bình luận 0
yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
near and distant relatives
Bình luận 0