Có 2 kết quả:

远门近枝 yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ遠門近枝 yuǎn mén jìn zhī ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

near and distant relatives

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

near and distant relatives

Bình luận 0